Có 2 kết quả:

輕信 qīng xìn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ轻信 qīng xìn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to easily trust
(2) gullible
(3) naïve

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to easily trust
(2) gullible
(3) naïve

Bình luận 0